TT | Tên đề tài, tiêu chuẩn, quy chuẩn | Đơn vị thực hiện | Thời gian thực hiện | KP. 2011 (Tr.đồng) |
I | Đề tài cấp Bộ | | | 750 |
1. | Nghiên cứu quy trình xử lý hơi nước nóng trừ ruồi đục quả hại xoài xuất khẩu | Trung tâm KDTV sau nhập khẩu II | 2011 -2012 | 750 |
II | Nhiệm vụ đặc thù, đề tài cơ sở | | | 300 |
1. | Điều tra diễn biến bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, bệnh lùn sọc đen hại lúa và xây dựng biện pháp phòng trừ tổng hợp ở các tỉnh trong vùng khu 4 cũ. | Trung tâm BVTV khu 4 | 2010-2011 | 100 |
2. | Xác định phân bố ký chủ và khả năng lan truyền của virus lùn sọc đen phương nam ở miền Bắc VN. | Trung tâm KDTV sau nhập khẩu I | 2010-2011 | 100 |
3. | Theo dõi quy luật phát sinh gây hại của tập đoàn rầy hại thân lúa (rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ) và thiên địch của chúng tại các tỉnh phía Bắc, bước đầu đề xuất biện pháp phòng trừ tổng hợp | Trung tâm BVTV phía Bắc | 2010-2011 | 100 |
III | Nhiệm vụ bảo vệ môi trường | | | 250 |
1 | Đề xuất biện pháp quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại thuộc lĩnh vực bảo vệ và kiểm dịch thực vật | Phòng KDTV | 2010-2011 | 150 |
2 | Xây dựng, ban hành hướng dẫn xây dựng kho lưu chứa thuốc BVTV cần tiêu huỷ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, đảm bảo an toàn về phòng chống sự cố và môi trường | Phòng Thanh Tra | 2011 | 100 |
IV | Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia | | | 1.600 |
01 | Quy trình giám định sâu cánh cứng hại khoai tây Leptinotarsa decemlineata là dịch hại kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Trung tâm Giám định kiểm dịch thực vật | 2011 | 50 |
02 | Quy trình giám định mọt đục hạt lớn Prostephanus truncatus (Horn.) là dịch hại kiểm dịch thực vật của Việt Nam | Trung tâm Giám định kiểm dịch thực vật | 2011 | 50 |
03 | Quy trình đánh giá nguy cơ ảnh hưởng đến môi trường đối với kẻ thù tự nhiên sử dụng trong phòng trừ sinh học nhập khẩu vào Việt Nam | Trung tâm Giám định kiểm dịch thực vật | 2011 | 130 |
04 | Quy chuẩn kỹ thuật: Quy trình phòng trừ bệnh thán thư (Collectotrichum sp.) hại ớt trên đồng ruộng | Trung tâm KDTV sau nhập khẩu I | 2011 | 70 |
05 | Quy chuẩn kỹ thuật: Phương pháp phối trộn và xử lý chất nền trồng cây trong khu cách ly kiểm dịch thực vật | Trung tâm KDTV sau nhập khẩu I | 2011 | 70 |
06 | Quy trình thu thập và xử lý mẫu virus hại lúa | Trung tâm Kiểm dịch thực vật sau nhập khẩu I | 2011 | 70 |
07 | Quy chuẩn kỹ thuật: Phương pháp lấy mẫu kiểm dịch thực vật. | Phòng KDTV | 2011 | 80 |
08 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Abamectin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
09 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Paraquat – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
10 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Buprofezin – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
11 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Zineb – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
12 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Propagite – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
13 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Propineb – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Nam | 2/2011 | 70 |
14 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Pencycuron – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Nam | 2/2011 | 70 |
15 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Tebuconazole – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Nam | 2/2011 | 70 |
16 | Thuốc BVTV chứa hoạt chất Diazinon – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Nam | 2/2011 | 70 |
17 | Khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc kích thích sinh trưởng đối với cây vải | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
18 | Khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc điều hoà sinh trưởng đối với cây lúa | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
19 | Khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực phòng trừ bệnh Sương mai (Phytophthra infestan) hai cà chua của các thuốc trừ bệnh | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
20 | Khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc trừ cỏ trên đất không trồng trọt | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
21 | Khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực phòng trừ bệnh Thán thư (Collecotrichum sp.) hại vải của các thuốc trừ bệnh | Trung tâm Kiểm định và Khảo nghiệm thuốc BVTV phía Bắc | 2/2011 | 70 |
V | Nhiệm vụ khác | | | 100 |
1 | Hội thảo phổ biến tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật cho doanh nghiệp, hiệp hội ngành nghề, cơ quan quản lý. | Phòng KDTV ( 02 Hội thảo/ 02 vùng) | | 50 |
Phòng BVTV ( 02 Hội thảo/ 02 vùng) | | 50 |
| Tổng kinh phí | 2.650 ( Hai tỷ sáu trăm năm mươi triệu đồng) |