Danh sách tiêu chuẩn cơ sở xây dựng năm 2011
STT | Tên Tiêu chuẩn | Dự kiến kinh phí (Tr.đồng) | Ghi chú |
· Phòng Thanh tra | 40 | |
1 | · Điều kiện bảo đảm an toàn đối với kinh doanh nhỏ lẻ thực vật tươi sống có nguồn gốc thực vật. | 20 |
2 | · Điều kiện bảo đảm an toàn đối với sản xuất nhỏ lẻ thực vật tươi sống có nguồn gốc thực vật. | 20 |
Phòng BVTV | 30 |
3 | Quy trình thẩm định công bố dịch | 30 |
Phòng Quản lý thuốc BVTV | 30 |
4 | Xây dựng quy trình đánh giá, cơ sở sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói, kinh doanh thuốc BVTV. | 30 |
Trung tâm KD và KN thuốc phía Bắc: 07 tiêu chuẩn | 120 |
5 | Khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực phòng trừ bệnh lúa von ( Fusarium sp) hại cây lúa của các thuốc trừ bênh. | 15 |
6 | Khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực phòng trừ rệp muội (Aphis sp)hại đậu đỗ của các thuốc trừ sâu. | 15 |
7 | Phương pháp xác định dư lượng thuốc Amisulbrom trong rau quả | 20 |
8 | Phương pháp xác định dư lượng thuốc fluopicolide trong rau quả | 20 |
9 | Phương pháp xác định dư lượng thuốc Myclobutanil trong rau quả | 20 |
10 | Thuốc BVTV có chứa hoạt chất Kasugamycin - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. | 15 |
11 | Thuốc BVTV có chứa hoạt chất Propiconazole - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. | 15 |
Trung tâm KD và KN thuốc phía Nam: 07 tiêu chuẩn | 120 |
12 | Phương pháp xác định dư lượng thuốc điều hoà sinh trưởng Gibberellic acid trong rau quả | 15 |
13 | Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ sâu nhóm carbamate trong rau quả | 30 |
14 | Thuốc BVTV có chứa hoạt chất Chlorpyrifos ethyl - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. | 15 |
15 | Thuốc BVTV có chứa hoạt chất Permethrin - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. | 15 |
16 | Thuốc BVTV có chứa hoạt chất Pyrazosulfuron ethyl - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. | 15 |
17 | Quy trình khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực phòng trừ bệnh lem lép hạt (Al-ternaria sp., Curcularria lunata, Helminthosporium oryae, Fusarium sp…) trên cây lúa của các thuốc trừ bệnh. | 15 |
18 | Quy trình khảo nghiệm trên đồng ruộng hiệu lực phòng trừ bọ nhảy (Phyllotreta striolata) hại rau họ thập tự của các thuốc trừ sâu. | 15 |
| |